“Đám cưới giữa một chàng trai 26 tuổi và một người phụ nữ 65 tuổi khiến cả xã rúng động. Ai cũng nghĩ cậu ta lấy bà vì tiền, cho đến khi sự thật được hé lộ trong ngày cưới…”
Ở một vùng quê nhỏ thuộc tỉnh Tiền Giang, nơi mà mọi chuyện xảy ra dù là nhỏ nhất cũng nhanh chóng lan truyền như ngọn lửa gặp gió, cái tin “động trời” về đám cưới của chàng trai trẻ tên Minh và người phụ nữ lớn hơn anh gần 40 tuổi tên Bà Dung khiến cả làng xôn xao suốt nhiều ngày.
Bà Dung là một người phụ nữ khá đặc biệt trong mắt dân làng. Bà sống một mình trong căn nhà mái ngói cũ kỹ ở cuối xóm, gần khu vườn rộng rãi xanh um. Bà từng là giáo viên dạy Văn ở trường cấp 2, rồi về hưu sớm sau biến cố gia đình – chồng mất sớm, con trai duy nhất tử nạn trong một vụ tai nạn giao thông cách đây gần chục năm. Từ đó, bà sống lặng lẽ, hiền lành, có tiếng là người nhân hậu, hay giúp đỡ bà con xóm giềng.
Minh thì ngược lại. Anh là người từ nơi khác đến, thuê trọ trong làng được gần hai năm. Minh làm thợ hồ cho các công trình quanh vùng. Anh hiền lành, chịu khó, ít nói, và đặc biệt là thường hay lui tới nhà bà Dung. Ban đầu ai cũng nghĩ là anh giúp đỡ bà việc vặt, sửa sang nhà cửa, vì bà sống một mình không con cháu. Nhưng dần dà, người ta thấy họ đi chợ cùng nhau, về chung một xe máy, thậm chí có hôm Minh còn ở lại qua đêm.
Câu chuyện râm ran bắt đầu từ đó.
“Chắc là bà ấy có tiền, nó mới chịu lấy người già như vậy chứ sao…”
“Cả chục tuổi đời chứ ít gì, thằng này khôn thiệt, khỏi phải làm cả đời vẫn sung túc…”
“Không biết cha mẹ nó nghĩ gì khi thấy con trai mình lấy một người đáng tuổi bà nội?”
Tin đồn càng lan rộng, và đến đỉnh điểm khi cả hai chính thức công bố tổ chức đám cưới vào cuối tháng. Người đến dự thì ít, người tò mò đứng ngoài xem lại đông gấp bội.
Trưa hôm ấy, trời nắng như đổ lửa. Bà con lối xóm tụ tập quanh sân nhà bà Dung, chờ xem cái gọi là “đám cưới bất thường”. Trên sân khấu dựng tạm bằng mấy tấm ván ép, phông bạt đỏ treo câu đối hồng lòe loẹt, dòng chữ “Tân hôn Minh – Dung” nổi bật. Không khí vừa ngột ngạt vừa nặng nề.
Chú rể Minh mặc áo dài cách tân màu xanh rêu, đứng cạnh bà Dung trong tà áo dài tím hoa cà. Cả hai đều cười tươi, nắm tay nhau bước lên giữa tiếng trầm trồ lẫn xì xầm phía dưới.
Giữa lúc mọi người còn đang thắc mắc không biết họ sẽ “diễn” gì, thì Minh cầm micro, giọng rắn rỏi nhưng đầy xúc động:
“Con biết, nhiều người trong xóm mình thấy chuyện này là kỳ lạ, là không đúng. Nhưng hôm nay, con xin phép kể lại câu chuyện thật của mình và má Dung, để mọi người hiểu vì sao chúng con đứng ở đây hôm nay…”
Tiếng nói của Minh khiến đám đông bất ngờ im bặt.
Anh kể, ba năm trước, khi còn đang làm phụ hồ ở Long An, anh bị tai nạn lao động – ngã giàn giáo từ tầng ba. Gia cảnh nghèo khó, không thân thích, không bảo hiểm, anh phải nằm viện cả tháng mà không có ai chăm sóc. Chính lúc đó, bà Dung – người tình cờ đến bệnh viện thăm cháu họ nằm cùng phòng – đã ra tay giúp đỡ. Bà thấy một thanh niên nằm co ro, tay chân bó bột, chẳng có nổi một tô cháo, liền lấy phần cơm của mình cho anh. Từ ngày đó, bà thay người nhà chăm sóc Minh, lo thuốc thang, giặt giũ, động viên từng chút một.
“Không ai tin nổi, một người phụ nữ xa lạ lại có thể tốt với con như vậy,” Minh nghẹn ngào.
Sau khi xuất viện, Minh về quê bà sống để tiện báo đáp ơn nghĩa. Ban đầu chỉ là phụ sửa lại căn nhà dột nát, rồi quen với vườn tược, gà vịt. Hai người từ chỗ xa lạ dần trở nên thân thiết. Minh thấy ở bà Dung một người mẹ, người thầy, rồi dần dà là một người tri kỷ.
Một buổi tối mưa to, khi cả hai ngồi dưới mái hiên, cùng uống trà nóng và nghe đài, Minh bất ngờ thổ lộ:
“Má Dung, con không biết nên nói sao… Nhưng từ lâu, con thấy lòng mình khác rồi. Má không còn là má, là ân nhân nữa. Con thương má. Thương như cách người ta thương nhau để nên duyên.”
Bà Dung lặng người. Bà nghĩ Minh nói trong lúc cảm xúc dâng trào, nhưng ánh mắt anh nghiêm túc, chân thành.
“Má già rồi, con còn cả tương lai…”
“Con biết. Nhưng tình thương không có tuổi, chỉ có thật hay không thôi.”
Và thế là tình yêu nảy mầm giữa hai con người từng tổn thương, từng cô độc, từng bị đời quay lưng.
Kết thúc bài phát biểu, Minh cúi đầu cảm ơn tất cả. Bà Dung rơi nước mắt. Những người hàng xóm – ban đầu chỉ đến để “xem kịch” – giờ bỗng im lặng. Có người lặng lẽ quay đi chấm nước mắt, có người đến bắt tay chúc mừng.
Câu chuyện của họ không còn là chuyện kỳ lạ, mà là minh chứng cho một điều giản dị: “Tình yêu thật sự không cần sự chấp thuận của đám đông. Nó chỉ cần hai người cùng thấu hiểu và trân trọng nhau.”
Sau đám cưới, cả làng dường như đã có cái nhìn khác về Minh và bà Dung. Những lời xì xào lặng dần. Người ta thấy Minh vẫn đều đặn sáng sớm ra vườn, chăm sóc cây trái, chiều về lo bữa cơm cùng bà Dung. Hai người sống đơn giản, yên bình trong căn nhà nhỏ cuối xóm, như thể không có gì có thể khuấy động được hạnh phúc ấy.
Thế nhưng, một buổi chiều nọ, khi đang dọn dẹp tủ cũ để sắp xếp lại đồ đạc sau đám cưới, Minh bất ngờ phát hiện ra một bức ảnh cũ giấu trong một cuốn sách dày, nằm sâu trong ngăn kéo dưới cùng. Bức ảnh đã úa màu, viền mép rách nhẹ, là hình một người đàn ông mặc quân phục, trẻ tuổi, ánh mắt sáng và nụ cười giống hệt… Minh.
Anh sững sờ. Quay sang hỏi bà Dung, bà chỉ im lặng hồi lâu, rồi chậm rãi kéo chiếc ghế mây ra hiên, mắt nhìn về xa xăm. Giọng bà khẽ run:
“Minh à… đã đến lúc má kể cho con biết sự thật. Không chỉ là chuyện má thương con, mà còn là chuyện má nợ con từ kiếp trước…”
Minh ngồi xuống, cảm giác trong lòng lẫn lộn giữa hồi hộp, bối rối và sợ hãi. Những gì bà Dung sắp nói, anh biết, sẽ không đơn thuần chỉ là một câu chuyện cảm động nữa.
Hơn 40 năm trước, khi còn là thiếu nữ đôi mươi, bà Dung từng có một mối tình sâu đậm với một chàng lính tên Hùng. Họ quen nhau khi Hùng về quê nghỉ phép, giúp gia đình bà sửa nhà sau trận lũ. Hùng học cao, hiểu rộng, lại có tâm hồn nghệ sĩ – thường đọc thơ, viết thư tay. Trong những buổi chiều vàng nơi sân đình, anh dạy bà Dung cách viết thư pháp, nói chuyện về triết lý sống, và hứa hẹn một ngày trở về sẽ làm lễ cưới.
Nhưng rồi chiến tranh kéo dài. Một ngày nọ, Dung nhận được tin: Hùng mất tích khi đi làm nhiệm vụ ở vùng biên giới. Không có thi thể, không ai biết rõ anh còn sống hay đã mất. Bức ảnh trong tay Minh chính là tấm duy nhất Dung giữ lại để nhớ về người yêu đầu đời. Kể từ ngày ấy, bà thề không lấy ai, sống trọn đời chờ đợi trong im lặng.
“Có nhiều đêm, má mơ thấy Hùng về, đứng ở hiên nhà, vẫn mặc bộ đồ lính, gọi tên má. Má tỉnh dậy, nước mắt ướt cả gối… Nhưng rồi lại gạt đi, nghĩ chắc chỉ là do má nhớ quá…”
Bà dừng lại, thở dài, rồi quay sang Minh.
“Lần đầu má thấy con nằm trên giường bệnh, má sững người. Không phải vì con bị thương. Mà vì con giống Hùng như hai giọt nước. Từ ánh mắt, dáng người, đến cả cách con cười… Má tưởng mình mơ. Má còn chụp lén con lúc ngủ, để so với tấm ảnh cũ. Giống đến mức rợn người.”
Minh nghe đến đây thì bỗng thấy da gà nổi đầy người. Anh nhớ lại những lần bà nhìn anh rất lâu, những lúc bà thoáng rơi nước mắt không lý do.
Bà kể tiếp, có lần trong giấc mơ, Hùng về, chỉ tay về phía Minh và nói: “Hãy bù đắp cho người này. Người này là ta, trở lại để thực hiện những gì còn dang dở…”
Kể từ đó, bà tin rằng Minh không chỉ là người bà gặp gỡ tình cờ, mà là nghiệp duyên của kiếp trước quay lại. Bà không dám kể với ai, cũng không dám kỳ vọng điều gì ngoài việc chăm sóc Minh, như một cách chuộc lỗi với người đã khuất. Nhưng càng sống gần anh, bà càng cảm thấy trái tim mình sống lại – không phải là tình yêu trai gái như người ta đàm tiếu, mà là một loại tình yêu tái sinh, vừa kỳ lạ vừa thuần khiết.
Minh nghe xong, im lặng rất lâu. Anh nhìn lại bức ảnh cũ, rồi nhìn mình trong gương. Anh không tin vào chuyện luân hồi, nhưng quả thật, anh đã luôn cảm thấy một sự kết nối không lý giải được với bà Dung – như thể anh từng quen biết bà từ rất lâu rồi.
Anh siết tay bà Dung, nói chậm rãi:
“Con không biết con là ai kiếp trước. Nhưng con biết rõ một điều – con thương má. Không phải vì ân nghĩa, không phải vì sự trùng hợp nào. Mà vì má là người đầu tiên nhìn thấy con không phải là gánh nặng. Là người duy nhất thương con không điều kiện. Dù má nghĩ con là Hùng hay ai đi nữa… con vẫn chọn ở bên má.”
Bà Dung gục đầu vào vai anh, nước mắt chảy dài.
Thời gian trôi đi, câu chuyện về Minh và bà Dung dần được nhắc đến như một minh chứng cho tình yêu vượt lên trên mọi định kiến, tuổi tác, và cả ranh giới giữa các kiếp người. Người ta không còn gọi Minh là “thằng đào mỏ”, mà bắt đầu gọi anh là “chú Minh hiền lành”, là người chồng mẫu mực. Họ trồng thêm hoa quanh nhà, mở lớp dạy chữ miễn phí cho trẻ em nghèo. Cuộc sống của họ tuy đơn sơ, nhưng đầy ắp tiếng cười.
Và trong phòng khách của ngôi nhà nhỏ, cạnh bàn thờ tổ tiên, có hai khung ảnh được đặt cạnh nhau: một là ảnh cưới mới chụp của Minh và bà Dung – nơi hai con người nắm tay nhau thật chặt, ánh mắt rạng rỡ. Khung còn lại là bức ảnh cũ của người lính trẻ tên Hùng – nay đã úa màu theo thời gian, nhưng nụ cười trong ảnh thì vẫn sống mãi trong từng nhịp thở của người phụ nữ từng một lòng chờ đợi.
“Có những mối duyên, dù bị thời gian chia cắt, vẫn tìm cách trở lại, bằng cách này hay cách khác.”