Đám cưới tôi mẹ chỉ cho vỏn vẹn 1 chỉ vàng, tới khi e;m g;ái lấy chồng, tôi rơi nước mắt khi thấy mẹ trao em cho một mảnh đất trị giá 3 tỷ đồng và vòng vàng trị giá 300 triệu, mãi tới khi mẹ ốm

Tôi chưa từng nghĩ, chỉ một tờ giấy nằm im lìm trong chiếc hộp gỗ cũ của mẹ lại có thể làm tôi quỵ ngã như vậy. Nó không phải giấy tờ nhà, không phải sổ tiết kiệm. Mà là thứ đã bị thời gian và nước mắt chôn giấu… suốt gần ba mươi năm.

Tôi tên là Lan, chị cả trong một gia đình ba anh em, sinh ra và lớn lên ở một làng quê miền Trung quanh năm nắng gió, đất đai cằn cỗi, cái nghèo đeo bám như cái bóng.

Bố tôi mất sớm, mẹ một mình tần tảo nuôi ba chị em tôi lớn khôn. Nhà chẳng có gì ngoài ruộng lúa và vài con gà. Tôi hiểu, mẹ vất vả, nên chưa bao giờ dám đòi hỏi gì. Ngày tôi lấy chồng, mẹ chỉ cho đúng một chỉ vàng, bỏ trong cái hộp nhựa đỏ, tay run run đưa cho tôi. Tôi cười: “Thế là đủ rồi mẹ ạ.” Nhưng lòng thì như có cái gì đó nghèn nghẹn.

Cưới xong, tôi theo chồng vào Sài Gòn, sống cuộc đời lo toan, làm công nhân, rồi bán hàng tạp hóa, xoay đủ nghề để phụ giúp chồng nuôi hai đứa con ăn học. Cũng có những lúc tủi thân, nhớ nhà, thấy mình thiệt thòi — nhưng rồi nghĩ, là phận làm chị cả, tôi phải nhường nhịn, phải hy sinh.

Chuyện chẳng có gì đáng nói cho tới ngày em gái tôi – Thu – lấy chồng.

Khác với tôi, Thu học giỏi, xinh đẹp, được mẹ cưng chiều từ nhỏ. Ngày nó lấy chồng, cả xóm xôn xao vì đám cưới linh đình, rước dâu bằng xe sang, chụp ảnh cưới ở tận Đà Lạt. Tôi về quê, đứng lặng lẽ trong góc nhà nhìn mẹ trao cho Thu một mảnh đất mặt đường trị giá ba tỷ đồng – đất bố mẹ để lại – cùng với vòng vàng sáng choang trị giá hàng trăm triệu.

Tôi lặng người, cảm thấy như mình vừa bị một nhát dao đâm vào lòng. Không phải vì tham tiền, mà vì bất công. Tại sao cùng là con, tôi chỉ có một chỉ vàng, còn em thì được cả sản nghiệp của gia đình?

Đêm đó tôi nằm quay mặt vào vách, nước mắt chảy ướt gối. Chồng tôi hỏi, tôi không trả lời. Tôi giận mẹ. Một sự giận dằn vặt, kéo dài âm ỉ nhiều năm.

Rồi thời gian trôi, tôi cũng quen dần với nỗi buồn đó, cho đến ngày mẹ ngã bệnh. Ung thư gan giai đoạn cuối. Tôi về quê chăm mẹ, luân phiên với em gái. Mẹ nằm thiêm thiếp trên giường, gầy như cái bóng. Bà không nói nhiều, chỉ nắm tay tôi, mắt ánh lên một điều gì đó tôi không hiểu.

Một tuần sau, mẹ mất. Tôi và Thu lo tang lễ, đưa mẹ về với đất. Trong lúc dọn dẹp di vật của mẹ, tôi mở tủ quần áo cũ ra. Trong ngăn cuối cùng là một chiếc hộp gỗ nhỏ, cũ kỹ, bụi bặm. Tôi định không mở, nhưng rồi bàn tay như bị ai đó dẫn dắt.

Trong hộp là mấy tấm hình đen trắng thời trẻ của mẹ, một xấp thư tay bố viết cho mẹ hồi còn yêu nhau — và… một tờ giấy gấp tư đã úa màu, kẹp chặt trong cuốn sổ mỏng. Tôi mở ra.

Và tôi sững sờ.

Đó là một giấy chuyển nhượng đất — không phải mảnh đất mẹ đã trao cho Thu — mà là một miếng đất khác, ở ngoại ô thành phố, đứng tên tôi. Giấy ghi ngày… 10 năm trước, đúng ngày sinh nhật tôi.

Tôi không thể tin vào mắt mình. Lật thêm trang sổ, là những dòng chữ mẹ viết nắn nót:

“Cho con gái đầu lòng – Nguyễn Thị Lan. Mẹ biết con khổ, con sống xa quê, không than thở, không đòi hỏi. Mẹ thương con. Mảnh đất này mẹ mua bằng tiền tích góp từng đồng một, suốt bao năm trời. Mẹ không nói vì sợ con từ chối. Mẹ biết, đến lúc con cần, con sẽ tìm thấy nó. Đừng nghĩ mẹ bất công. Mẹ luôn yêu con – từ lúc con còn đỏ hỏn nằm trong nôi cho tới ngày con rời quê lấy chồng…”

Tôi gục xuống, khóc như chưa bao giờ được khóc. Bao nhiêu năm giận mẹ, bao nhiêu lần trách móc, tất cả vỡ oà trong một tờ giấy cũ kỹ nằm trong chiếc hộp gỗ.

Tôi ngồi bệt dưới nền nhà, tay siết chặt tờ giấy đã nhòe nước mắt. Bên ngoài trời tối sẫm, chỉ còn tiếng côn trùng và gió rít qua hàng cau sau nhà. Chiếc hộp gỗ cũ vẫn nằm đó, như chứng nhân lặng lẽ của một tình mẹ sâu kín.

Tôi nhớ lại bao năm qua, mình đã sống trong sự tự ái, tủi hờn. Có lần tôi đã nói với chồng:

“Mẹ thương Thu hơn, em ấy được tất cả, còn em chỉ là cái bóng trong gia đình.”
Chồng tôi không nói gì, chỉ lặng im. Giờ thì tôi hiểu, không phải mẹ không cho, mà mẹ cho theo cách riêng của mẹ, cách mà chỉ một người mẹ từng lam lũ, từng bị thời cuộc và hoàn cảnh xô đẩy mới chọn được.

Ngày hôm sau, tôi gọi điện cho chồng, kể lại mọi chuyện. Anh cũng im lặng rất lâu. Sau đó nói:

“Bà thương em. Nhưng bà biết em sẽ không nhận nếu bà đưa thẳng tay. Nên bà mới để lại theo cách đó.”

Tôi đem tờ giấy lên thành phố, kiểm tra lại thông tin. Mảnh đất đúng là đứng tên tôi — nằm ở ven đô, nay đã mọc lên hàng dãy nhà liền kề. Người ta bảo giá đất giờ phải hơn 5 tỷ đồng. Tôi cười mà nước mắt lại trào ra. Thì ra, suốt bao năm qua, mẹ vẫn lo cho tôi, vẫn dõi theo tôi trong âm thầm. Miếng đất ấy là cách mẹ nói:

“Mẹ hiểu con đã chịu thiệt thòi. Và mẹ bù đắp.”

Tôi về quê, gặp em gái tôi – Thu. Tôi kể cho nó nghe chuyện chiếc hộp gỗ. Thu lặng người, rồi ôm tôi, nghẹn ngào:

“Em xin lỗi… Em thật không biết. Em cứ nghĩ chị được ít vì mẹ thương em hơn…”

Tôi xoa đầu nó như ngày còn bé, khi mẹ bận ngoài đồng, tôi phải dỗ nó ngủ trưa. “Không phải lỗi của em. Cũng không phải lỗi của mẹ. Chỉ là… mỗi người yêu thương một cách khác nhau thôi.”

Một tuần sau, tôi đi dọn lại mộ cho mẹ. Đứng giữa cánh đồng hoang, gió thổi ào ạt qua những lũy tre, tôi đặt bó hoa cúc trắng trước bia mộ. Lòng nhẹ như mây.

“Con xin lỗi mẹ. Vì đã từng giận mẹ. Từng nghĩ mẹ bất công. Nhưng giờ con hiểu rồi. Mẹ đã yêu con theo cách mà chỉ đến khi mất đi, con mới nhìn thấy.”

Tôi rút từ túi áo ra chiếc hộp gỗ — giờ đã được tôi lau sạch, bóng loáng. Tôi để nó bên mộ mẹ. Không phải để chôn theo, mà để giữ lại như một biểu tượng. Biểu tượng của tình mẹ âm thầm mà sâu sắc, của sự bao dung, của những hi sinh không cần đền đáp.

Từ ngày đó, tôi thay đổi rất nhiều. Tôi không còn so đo thiệt hơn, không còn buồn mỗi khi nhìn lại tuổi trẻ mình vất vả. Bởi tôi biết, mẹ không hề quay lưng. Bà chỉ chọn cách yêu trong lặng thầm — vì bà tin tôi đủ mạnh mẽ để đứng lên, đủ hiểu chuyện để tha thứ, và đủ lớn để nhận ra giá trị của một tình yêu không lời.

Em gái tôi – Thu – sau khi biết chuyện, cũng thay đổi. Nó gọi tôi nhiều hơn, hỏi han, chia sẻ. Không còn khoảng cách, không còn cảm giác ghen tị hay áy náy. Chúng tôi trở lại là hai chị em gái thân thiết, như ngày còn bé từng tranh nhau miếng bánh rán mẹ làm.

Một hôm, tôi ngồi với hai đứa con mình, kể lại cho chúng nghe chuyện bà ngoại và chiếc hộp gỗ. Con gái lớn của tôi, 17 tuổi, rơm rớm nước mắt. Nó nói:

“Ngoại thương mẹ quá… Nhưng mẹ ơi, sao ngoại không nói thẳng từ đầu cho mẹ biết?”
Tôi cười, xoa đầu nó:
“Vì ngoại là người sống cả đời âm thầm. Ngoại đâu có biết nói lời hoa mỹ như tụi con. Ngoại chỉ biết làm, rồi giấu tình thương vào những thứ nhỏ nhặt nhất – như cái hộp gỗ đó…”

Con bé không nói gì thêm. Nhưng tối đó, tôi thấy nó lặng lẽ đặt một chiếc hộp gỗ nhỏ lên bàn học, bên trong là vài tấm hình gia đình và những mảnh giấy nhỏ viết: “Con yêu mẹ”, “Con nhớ bà ngoại”. Tôi biết, bài học về tình thân, về sự cho đi, đã bắt đầu gieo mầm.

Kết truyện:
Chiếc hộp gỗ ấy không còn là vật kỷ niệm. Nó trở thành ký ức sống, là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, là minh chứng rằng đôi khi, tình yêu không cần phô trương, mà chỉ cần lặng lẽ chờ người được yêu đủ trưởng thành để hiểu ra.

Tôi vẫn giữ mảnh đất mẹ để lại. Không phải vì tiền, mà vì đó là kho báu cuối cùng của mẹ tôi, người phụ nữ nông dân nghèo, chẳng biết dùng mạng xã hội, chẳng biết nói “Mẹ yêu con”, nhưng lại để lại cho con gái mình một di sản còn lớn hơn tất cả: tình yêu không điều kiện.

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *